--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mái chèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mái chèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mái chèo
+ noun
dar
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
mái chèo
:
dar
+
lăng tẩm
:
mausoleums, royal tombs
+
đang tâm
:
Be callous enough tọĐang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người giàTo be callous enough to massacre children, women and old people
+
chân rết
:
Centipede-foot-shapedmiếng mạng chân rếta piece of centipede-foot-shaped darningđào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộngto dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fieldsngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phươngthe trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks
+
tên hiệu
:
danh từ alias